ISUZU - ĐỒNG HÀNH CÙNG KHÁCH HÀNG DỰ ÁN

Xe nền ISUZU với động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành ổn định được nhiều đơn vị tin tưởng lựa chọn để đóng các loại thùng chuyên dụng như chở rác, quét đường, xe bồn, xe hút bùn... Các dòng xe môi trường ISUZU mang đến giải pháp vận hành hiệu quả cho công tác thu gom, vận chuyển và xử lý rác thải, góp phần xây dựng môi trường xanh – sạch – đẹp, hướng tới sự phát triển bền vững.

Xe Chở Rác

THÔNG SỐ CƠ BẢN
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5410 x 1900 x 2350
Chiều dài cơ sở mm 2750
Khối lượng toàn bộ kg 4990
Tải trọng kg 1550
Loại động cơ kg 4JH1E4NC
Kiểu động cơ   4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Dung tích xy lanh cc 2999
Công suất cực đại Ps(kW)/rpm 105(77) / 3200
Mô men xoắn cực đại N.m(kgf.m)/rpm 230(23) / 2000~3200
Cỡ lốp (Trước / Sau)   7.00-15 12PR
Số người cho phép chở người 3
HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG
Thể tích thùng m3 4
Biên dạng thùng   Biên dạng tròn cong về phía trên, tránh biến dạng nóc thùng
Vật liệu chế tạo thùng   Thép SPA-H, Nhật Bản
Hệ thống thuỷ lực   Linh kiện nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu
Cơ cấu nạp rác   Cặp thùng rác nhựa tiêu chuẩn 240 – 660 lít
Cơ cấu xả rác   Khung ray rượt chính âm sàn và khung ray trượt phụ lắp trên góc thùng chứa
Hệ thống chống chảy và chứa nước thải   Có kết cấu làm kín, chứa và xả nước thải từ thùng chứa rác
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 8920 x 2500 x 3440
Chiều dài cơ sở mm 4115 + 1370
Khối lượng toàn bộ kg 24000
Tải trọng kg 10100
Loại động cơ   6HK1E4SC
Kiểu động cơ   4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Dung tích xy lanh cc 7790
Công suất cực đại Ps(kW)/rpm 280(206) / 2400
Mô men xoắn cực đại N.m(kgf.m)/rpm 882(90) / 1450
Cỡ lốp (Trước / Sau)   11.00R20 / 11.00R20 (Gai hỗn hợp)
Số người cho phép chở người 3
HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG
Thể tích thùng m3 20
Biên dạng thùng   Biên dạng tròn cong về phía trên, tránh biến dạng nóc thùng
Vật liệu chế tạo thùng   Thép SPA-H, Nhật Bản
Hệ thống thuỷ lực   Linh kiện nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu
Cơ cấu nạp rác   Cặp thùng rác nhựa tiêu chuẩn 240 – 660 lít
Cơ cấu xả rác   Khung ray rượt chính âm sàn và khung ray trượt phụ lắp trên góc thùng chứa
Hệ thống chống chảy và chứa nước thải   Có kết cấu làm kín, chứa và xả nước thải từ thùng chứa rác
THÔNG SỐ CƠ BẢN/MAIN SPECIFICATIONS
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 8070 x 2500 x 3280
Chiều dài cơ sở mm 4300
Khối lượng toàn bộ kg 16000
Tải trọng kg 6500
Loại động cơ kg 6HK1E4NC
Kiểu động cơ   4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Dung tích xy lanh cc 7790
Công suất cực đại Ps(kW)/rpm 241(177)/2400
Mô men xoắn cực đại N.m(kgf.m)/rpm 706(72) / 1450
Cỡ lốp (Trước / Sau)   11.00R20 / 11.00R20
Số người cho phép chở người 3
HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG
Thể tích thùng m3 14
Biên dạng thùng   Biên dạng tròn cong về phía trên, tránh biến dạng nóc thùng
Vật liệu chế tạo thùng   Thép SPA-H, Nhật Bản
Hệ thống thuỷ lực   Linh kiện nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu
Cơ cấu nạp rác   Cặp thùng rác nhựa tiêu chuẩn 240 – 660 lít
Cơ cấu xả rác   Khung ray rượt chính âm sàn và khung ray trượt phụ lắp trên góc thùng chứa.
Hệ thống chống chảy và chứa nước thải   Có kết cấu làm kín, chứa và xả nước thải từ thùng chứa rác
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6605 x 2330 x 2790
Chiều dài cơ sở mm 3410
Khối lượng toàn bộ kg 11000
Tải trọng kg 4200
Loại động cơ kg 4HK1E4CC
Kiểu động cơ   4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Dung tích xy lanh cc 5193
Công suất cực đại Ps(kW)/rpm 190(140)/2600
Mô men xoắn cực đại N.m(kgf.m)/rpm 513(52) / 1600~2600
Cỡ lốp (Trước / Sau)   8.25-16 18PR (Gai ngang)
Số người cho phép chở người 3
HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG
Thể tích thùng m3 11
Biên dạng thùng   Biên dạng tròn cong về phía trên, tránh biến dạng nóc thùng
Vật liệu chế tạo thùng   Thép SPA-H, Nhật Bản
Hệ thống thuỷ lực   Linh kiện nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu
Cơ cấu nạp rác   Cặp thùng rác nhựa tiêu chuẩn 240 – 660 lít
Cơ cấu xả rác   Khung ray rượt chính âm sàn và khung ray trượt phụ lắp trên góc thùng chứa.
Hệ thống chống chảy và chứa nước thải   Có kết cấu làm kín, chứa và xả nước thải từ thùng chứa rác
  • QKR77FE5
  • FVZ34QE5 (6 x 4)
  • FVR34LE5 (4 x 2)
  • FRR34HE5 (4 x 2)

Xe Quét Đường

THÔNG SỐ CƠ BẢN
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6,980 x 2,500 x 3,250
Chiều dài cơ sở mm 4,300
Khối lượng toàn bộ kg 15,130
Tải trọng kg 5,000
Loại động cơ   6HK1E4NC
Kiểu động cơ   4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Dung tích xy lanh cc 7,790
Công suất cực đại Ps(kW)/rpm 214(177)/2,400
Mô men xoắn cực đại N.m(kgf.m)/rpm  
Cỡ lốp (Trước / Sau)   11.00R20 / 11.00R20
Số người cho phép chở người 3
HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG
Nhà sản xuất   HIEP HOA
Thể tích thùng m3 6 m3
Biên dạng thùng   Biên dạng cong
Vật liệu chế tạo thùng   Thép không gỉ
Bơm nước   Piston, 40 lít/phút
Quạt hút   Dẫn động bằng hệ thống puly đai, tốc độ cánh quạt có thể được điều chỉnh trong cabin lái
Bơm thủy lực quét bụi   Dẫn động bởi P.T.O xe cơ sở
Motor thủy lực dẫn động hệ thống chổi   Vận hành hệ thống chổi quét chính, chổi quét bên
  • FVR34LE5 (4 x 2)

Xe bồn

THÔNG SỐ CƠ BẢN
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 8810 x 2500 x 3080
Chiều dài cơ sở mm 4115 + 1370
Khối lượng toàn bộ kg 23800
Loại động cơ kg 6HK1E4SC
Kiểu động cơ   4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Dung tích xy lanh cc 7790
Công suất cực đại Ps(kW)/rpm 280(206) / 2400
Mô men xoắn cực đại N.m(kgf.m)/rpm 882(90) / 1450
Cỡ lốp (Trước / Sau)   11.00R20 / 11.00R20
Số người cho phép chở người 3
HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG
Nhà sản xuất   HIEP HOA
Kết cấu   Hình trụ e-líp
Kích thước bao xi-téc   5700/5540 x 2410 x 1410
Thể tích xi-téc   15 m3
Vật liệu xi-téc   Thép chuyên dùng đặc biệt chịu mài mòn và axit cao
Bơm nước Lưu lượng 60m3/h
Cột áp 90m
Kết cấu an toàn   Vách chắn sóng
  • FVZ34QE5 (6 x 4) XI TÉC PHUN NƯỚC

Xe Hút Bùn

THÔNG SỐ CƠ BẢN
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 7660 x 2500 x 3080
Chiều dài cơ sở mm 4300
Khối lượng toàn bộ kg 16000
Tải trọng kg  
Loại động cơ kg 6HK1E4NC
Kiểu động cơ   4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Dung tích xy lanh cc 7790
Công suất cực đại Ps(kW)/rpm 241(177)/2400
Mô men xoắn cực đại N.m(kgf.m)/rpm 706(72) / 1450
Cỡ lốp (Trước / Sau)   11.00 R20/11.00 R20
Số người cho phép chở người 3
HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG
Nhà sản xuất   HIEP HOA
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6180 x 2470 x 3300
Chiều dài cơ sở mm 3410
Khối lượng toàn bộ kg 10000
Tải trọng kg 3700
Loại động cơ kg 4HK1E4CC
Kiểu động cơ   4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Dung tích xy lanh cc 5193
Công suất cực đại Ps(kW)/rpm 190(140)/2600
Mô men xoắn cực đại N.m(kgf.m)/rpm 513(52) / 1600~2600
Cỡ lốp (Trước / Sau)   8.25-16 14PR (Gai ngang)
Số người cho phép chở người 3
SPECIALIZED SYSTEM
Nhà sản xuất   HIEP HOA
  • FVR34LE5 (4 x 2)
  • FRR34HE5 (4 x 2)

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0