ISUZU - ĐỒNG HÀNH CÙNG KHÁCH HÀNG DỰ ÁN
Xe dịch vụ công cộng ISUZU được phát triển nhằm phục vụ đa dạng nhu cầu đô thị như xe cứu thương, xe cứu hỏa, xe bưu chính, xe chở học sinh… Với khung gầm chắc chắn, chịu tải vượt trội, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành linh hoạt trong nhiều điều kiện, dòng xe này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và cuộc sống cộng đồng.


Xe Nâng Người
THÔNG SỐ CƠ BẢN | ||
---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5800 x 1860 x 2600 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3360 |
Khối lượng toàn bộ | kg | |
Tải trọng | kg | |
Loại động cơ | 4JH1E4NC | |
Kiểu động cơ | 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105(77) / 3200 |
Mô men xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230(23) / 2000~3200 |
Cỡ lốp (Trước / Sau) | 7.00-15 12PR | |
Số người cho phép chở | người | 3 |
HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG | ||
Nhà sản xuất | SAMCO | |
Chiều cao làm việc lớn nhất | m | 18 |
Chiều cao làm việc tính đến đáy rổ | m | 16 |
Bán kính làm việc an toàn lớn nhất | m | 8.5 |
Tải trọng cho phép | kg | 300 (2 người và thiết bị) |
Kiểu ống lồng | đoạn | 5 |
Góc nâng | độ | -26~77 |
Góc xoay | độ | 250 |
Chân chống trước | Kiểu chữ X/3.79m (tối đa) | |
Chân chống sau | Kiểu chữ H/3.44m (tối đa) | |
Chân chống dưới cabin | tuỳ chọn | Kiểu chữ A/1.08m (tối đa) |
Kích thước rổ nâng | 1250 x 600 x 1040 (Kích thước mở rộng: 2390 x 860 x 1040) |
|
Vật liệu rổ nâng | Thép và nhôm chống trơn trượt | |
Chế độ vận hành | Tốc độ thường; tốc độ nhanh; chế độ khẩn cấp | |
Điều khiển | Điều khiển bằng tay gạt, điều khiển từ xa không dây | |
Thiết bị an toàn | Hệ thống dừng khẩn cấp; thiết bị giám sát và cảnh báo tự động; hệ thống tự cân bằng cho rổ nâng |
THÔNG SỐ CƠ BẢN | ||
---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5150 x 1875 x 2700 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2750 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 3645 |
Tải trọng | kg | 1200 |
Loại động cơ | 4JH1E4NC | |
Kiểu động cơ | 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105(77) / 3200 |
Mô men xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230(23) / 2000~3200 |
Cỡ lốp (Trước / Sau) | 7.00-15 12PR | |
Số người cho phép chở | người | 3 |
HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG | ||
Nhà sản xuất | SAMCO | |
Chiều cao làm việc lớn nhất | m | 13 |
Chiều cao làm việc tính đến đáy rổ | m | 11 |
Bán kính làm việc an toàn lớn nhất | m | 7.8 |
Tải trọng cho phép | kg | 200 (2 người và thiết bị) |
Kiểu ống lồng | đoạn | 3 |
Góc nâng | độ | -30~79 |
Góc xoay | độ | 190 |
Chân chống trước | Kiểu chữ H/3.50m (tối đa) | |
Chân chống sau | Kiểu chữ H/3.54m (tối đa) | |
Chân chống dưới cabin | tuỳ chọn | Kiểu chữ A/1.08m (tối đa) |
Kích thước rổ nâng | 1060 x 820 x 1100 | |
Vật liệu rổ nâng | F.R.P. Composite | |
Chế độ vận hành | Tốc độ thường; tốc độ nhanh; chế độ khẩn cấp | |
Điều khiển | Điều khiển bằng tay gạt, điều khiển từ xa không dây | |
Thiết bị an toàn | Hệ thống dừng khẩn cấp; thiết bị giám sát và cảnh báo tự động; hệ thống tự cân bằng cho rổ nâng |
- QKR77HE5-TNNIS 180 (4 x 2)
- QKR77FE5-TNNIS 130 (4 x 2)


Xe Chữa Cháy
THÔNG SỐ CƠ BẢN | ||
---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 7870 x 2485 x 3050 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4300 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 15600 |
Tải trọng | kg | 6660 |
Loại động cơ | 6HK1E4NC | |
Kiểu động cơ | 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Dung tích xy lanh | cc | 7790 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 214(177)/2400 |
Mô men xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 706(72) / 1450 |
Cỡ lốp (Trước / Sau) | 11.00 R20/11.00 R20 | |
Số người cho phép chở | người | 3 |
- FVR34LE5 (4 x 2)

Xe Cứu Hộ Giao Thông và Chở Xe
THÔNG SỐ CƠ BẢN | ||
---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 7710 x 2230 x 2330 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4175 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 9000 |
Tải trọng | kg | 3500 |
Loại động cơ | 4HK1E4NC | |
Kiểu động cơ | 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí | |
Dung tích xy lanh | cc | 5193 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 155(114) / 2600 |
Mô men xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 419(43) / 1600~2600 |
Cỡ lốp (Trước / Sau) | 8.25-16 14PR | |
Số người cho phép chở | người | 3 |
HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG | ||
Nhà sản xuất | HIEP HOA |
THÔNG SỐ CƠ BẢN | ||
---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 8270 x 2310 x 2800 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4475 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 9500 |
Tải trọng | kg | 2800 |
Loại động cơ | 4HK1E4NC | |
Kiểu động cơ | 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí | |
Dung tích xy lanh | cc | 5193 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 155(114) / 2600 |
Mô men xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 419(43) / 1600~2600 |
Cỡ lốp (Trước / Sau) | 8.25-16 14PR | |
Số người cho phép chở | người/person | 3 |
HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG | ||
Nhà sản xuất | SAMCO | |
Kích thước sàn chở xe (DxR) | mm | 6150 x 2250 |
Vật liệu chế tạo sàn | Thép hợp kim chống ăn mòn SPA-H (Nhật Bản) | |
Tời kéo xe | Nhập khẩu, vận hành bằng mô tơ thuỷ lực, móc kéo tiêu chuẩn | |
Lực kéo tối đa | tấn | 4 |
Chiều dài cáp kéo | m | 29 |
Hệ thống thuỷ lực | Nhập khẩu | |
Hệ thống điều khiển | Điều khiển không dây bằng điều khiển từ xa |
- NQR75LE5 (4 x 2)
- NQR75ME5 (4 x 2)


TÌM KIẾM SẢN PHẨM PHÙ HỢP
Tìm hiểu chi tiết về hiệu suất, tính năng và thông số kỹ thuật của tất cả các mẫu xe hiện có, giúp bạn dễ dàng tìm được lựa chọn phù hợp nhất.