Khối lượng toàn bộ cho phép | 23,830 (Kg) |
Tổng trọng tải tổ hợp | 48,000 (Kg) |
Khối lượng kéo theo thiết kế / cho phép lớn nhất | 40,000 / 38,850 (Kg) |
Công suất cực đại | 380 (279) / 1,800 Ps(Kw)/rpm |
Mo-men xoắn cực đại | 1,765/1.200~1,500 Nm/rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tên nhà sản xuất | QINGLING MOTORS CO., LTD |
Địa chỉ nhà sản xuất | Số1, đường Xiexing, Zhong Liang Shan, quận Jiu Long Po 400052, ChongQing (Trung Quốc) |
Nguồn gốc | Trung Quốc |
Giá bản lẻ đề xuất | 1,698,840,000 VNĐ |
TỔNG QUÁT
loại XE ĐẦU KÉO ISUZU - EXZ - 6x4 - 380PS
TÌM KIẾM SẢN PHẨM PHÙ HỢP
Công cụ Tìm kiếm sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về danh mục sản phẩm đa dạng của ISUZU.Tìm hiểu chi tiết về hiệu suất, tính năng và thông số kỹ thuật của tất cả các mẫu xe hiện có, giúp bạn dễ dàng tìm được lựa chọn phù hợp nhất.
ĐỘNG CƠ
Tiết kiệm nhiên liệu
Tiết kiệm nhiên liệu là đặc tính vượt trội của động cơ ISUZU, luôn được đề cao và góp phần tối ưu hóa lợi ích của khách hàng.
NGOẠI THẤT
Ngoại thất tinh tế và hiện đại
Thiết kế cabin vuông đặc trưng của xe tải Isuzu mang đến không gian rộng rãi, đồng thời làm tăng kích thước thùng giúp chở được nhiều hàng hóa hơn.
NỘI THẤT
Chuyên gia hàng đầu về tiện nghi
Với nền tảng thiết kế ISUZU UNIVERSAL SPACE, ISUZU MASTER TRUCK sở hữu Cabin rộng rãi, thông thoáng; khu vực điều khiển được bố trí hợp lý thuận tiện. mang đến hành trình thoải mái và an toàn cho người dùng
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Khối lượng toàn bộ cho phép | Kg | 23,830 |
Tổng trọng tải tổ hợp | Kg | 48,000 |
Khối lượng bản thân | Kg | 8,850 |
Khối lượng kéo theo thiết kế/ cho phép lớn nhất | Kg | 40,000/38,850 |
Số chỗ ngồi | 2 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 600 |
Dung tích thùng ure | Lít | 40 |
Kích thước tổng thể | mm | 6,895 x 2,500 x 3,970 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3,385 + 1,370 |
Vệt bánh xe trước -sau | mm | 2,065 / 1,875 |
Loại | 6UZ1-TCG50 | |
Kiểu | 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | |
Đường kính và hành trình piston | mm | 120 x 145 |
Dung tích xy lanh | cc | 9,839 |
Công suất cực đại | PS(kW)/rpm | 380 (279) / 1,800 |
Mô -men xoắn cực đại | Nm/rpm | 1,765 /1,200~1,500 |
Hộp số |
ZF16 (16S2030TO)
16 số tiến, 2 số lùi
|
|
Tỷ số truyền cuối | 3.909 | |
Gài cầu điện tử | Có | |
Công thức bánh xe | 6×4 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo | Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh | Phanh khí nén, tang trống |
Lốp xe | 12R22.5 – 18PR |
Máy phát | 24V-60A |
Ắc quy | 12V-120Ah x 02 |
Ghế hơi tài xế | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Nâng hạ kính điện một chạm | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, có sấy gương | Có |
Điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Có |
Điều hòa | Có |
USB-MP3, AM/FM Radio | Có |
Cổng sạc USB | Có |
Giường tầng | Có |
Hộc chứa đồ trên trần | Có |
Bàn đầu giường | Có |
Đèn cabin | Có |
Đèn đọc sách | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Kiểm soát hành trình | Có |
Giới hạn tốc độ | Có |
Dây đai an toàn 3 điểm | Có |
Phanh khí xả | Có |
Phanh đỗ rơ-moóc | Có |