Khối lượng toàn bộ | 4,990 (KG) |
---|---|
Kích thước tổng thể | 5,915 x 1,860 x 2,240 (mm) |
Công suất cực đại | 120(88) / 2,900 (Ps(kW) / rpm) |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Tên nhà sản xuất | Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Việt Nam |
Địa chỉ nhà sản xuất | 695 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh |
Xuất xứ | Việt Nam |
Giá bán lẻ đề xuất | 613,008,000 VNĐ |
TỔNG QUÁT
loại Xe tải ISUZU - QMR77HE5A - Cabin Sát-xi
TÌM KIẾM SẢN PHẨM PHÙ HỢP
Công cụ Tìm kiếm sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về danh mục sản phẩm đa dạng của ISUZU.Tìm hiểu chi tiết về hiệu suất, tính năng và thông số kỹ thuật của tất cả các mẫu xe hiện có, giúp bạn dễ dàng tìm được lựa chọn phù hợp nhất.
ĐỘNG CƠ
Tiết kiệm nhiên liệu
Tiết kiệm nhiên liệu là đặc tính vượt trội của động cơ ISUZU, luôn được đề cao và góp phần tối ưu hóa lợi ích của khách hàng.
NGOẠI THẤT
Ngoại thất tinh tế và hiện đại
Thiết kế cabin vuông đặc trưng của xe tải Isuzu mang đến không gian rộng rãi, đồng thời làm tăng kích thước thùng giúp chở được nhiều hàng hóa hơn.
NỘI THẤT
Chuyên gia hàng đầu về tiện nghi
Với nền tảng thiết kế ISUZU UNIVERSAL SPACE, ISUZU MASTER TRUCK sở hữu Cabin rộng rãi, thông thoáng; khu vực điều khiển được bố trí hợp lý thuận tiện. mang đến hành trình thoải mái và an toàn cho người dùng
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Khối lượng toàn bộ | Kg | 4,990 |
Khối lượng bản thân | Kg | 1,955 |
Số chỗ ngồi | Người | 03 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Kích thước tổng thể (OL x OW x OH) | mm | 5,915 x 1,860 x 2,240 |
Chiều dài cơ sở (WB) | mm | 3,360 |
Vệt bánh xe Trước – Sau (AW – CW) | mm | 1,398 / 1,425 |
Khoảng sáng gầm xe (HH) | mm | 210 |
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe (FOH – ROH) | mm | 1,095 / 1,460 |
Tên động cơ | 4JH1E5NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2,999 |
Công suất cực đại | Ps(kW) / rpm | 120 (88) / 2,900 |
momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m) / rpm | 290 (30) / 1,500~2,900 |
Hộp số | MSB5K 5 Số tiến & 1 Số lùi |
Tốc độ tối đa | Km/h | 94 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 41 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 6.7 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00-15 12PR |
Máy phát điện | 14V-60A/ 14V-90A |
Ắc quy | 12V-80(AH) x 01 |
- 2 Tấm che nắng cho tài xế & Phụ xế
- Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy điều hòa
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi kính
- USB-MP3, AM-FM Radio
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động xe DRM
- Cảnh báo khóa Cabin